
Lựa chọn kích thước thang máy kính phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thẩm mỹ, công năng và chi phí của công trình. Nhiều gia chủ thường bối rối không biết nên bắt đầu từ đâu, chọn tải trọng bao nhiêu và các thông số kỹ thuật như hố pít, overhead cần đáp ứng tiêu chuẩn nào. Bài viết này sẽ cung cấp bảng thông số và bản vẽ chi tiết cho các loại thang máy kính phổ biến nhất năm 2025, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu. Theo kinh nghiệm từ Thang Máy FujiKi, việc nắm rõ những con số này là nền tảng cho một không gian sống đẳng cấp và an toàn.
Bảng thông số kích thước thang máy kính tiêu chuẩn theo tải trọng
Việc xác định kích thước thang máy kính tiêu chuẩn phụ thuộc chủ yếu vào tải trọng dự kiến. Mỗi mức tải trọng sẽ tương ứng với một bộ thông số kỹ thuật riêng về hố thang, cabin và các yêu cầu an toàn khác. Dưới đây là thông tin chi tiết cho các mức tải trọng phổ biến nhất hiện nay.
Kích thước thang máy kính tải trọng 350kg
Thang máy kính 350kg, với sức chứa khoảng 3-4 người, là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình nhỏ hoặc biệt thự có diện tích vừa phải. Kích thước nhỏ gọn giúp tối ưu hóa không gian mà vẫn đảm bảo sự tiện nghi. Đây là giải pháp được Thang Máy FujiKi tư vấn thường xuyên cho các công trình nhà ở tư nhân, nơi yếu tố thẩm mỹ và tiết kiệm diện tích được đặt lên hàng đầu.
| Thông số kỹ thuật | Kích thước chi tiết (mm) |
|---|---|
| Tải trọng | 350kg (3-4 người) |
| Kích thước hố thang | 1500 (rộng) x 1500 (sâu) |
| Kích thước cabin | 1100 (rộng) x 900 (sâu) x 2200 (cao) |
| Kích thước cửa | 700 (rộng) x 2100 (cao) |
| Hố pít (Pit) | Tối thiểu 1000 |
| Overhead (OH) | Tối thiểu 3800 |

Kích thước thang máy kính tải trọng 450kg
Với khả năng chuyên chở từ 5-6 người, thang máy tải trọng 450kg là dòng sản phẩm phổ biến nhất cho nhà ở gia đình, văn phòng nhỏ và khách sạn mini. Kích thước cabin rộng rãi hơn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ được sự cân đối với tổng thể kiến trúc. Đây được xem là mức tải trọng “vàng”, dung hòa giữa công năng và chi phí đầu tư.
| Thông số kỹ thuật | Kích thước chi tiết (mm) |
|---|---|
| Tải trọng | 450kg (5-6 người) |
| Kích thước hố thang | 1600 (rộng) x 1800 (sâu) |
| Kích thước cabin | 1200 (rộng) x 1200 (sâu) x 2200 (cao) |
| Kích thước cửa | 800 (rộng) x 2100 (cao) |
| Hố pít (Pit) | Tối thiểu 1200 |
| Overhead (OH) | Tối thiểu 4200 |
Kích thước thang máy kính tải trọng từ 630kg
Dành cho các công trình có lưu lượng di chuyển lớn hơn như tòa nhà văn phòng, chung cư mini, hoặc biệt thự rộng, thang máy 630kg (chở 8-9 người) là một lựa chọn đáng cân nhắc. Kích thước lớn đòi hỏi không gian lắp đặt rộng hơn nhưng bù lại, nó cung cấp công năng vượt trội và sự thoải mái tối đa, có thể di chuyển cả xe lăn. Việc thi công loại thang này yêu cầu sự tính toán kết cấu cẩn thận.
| Thông số kỹ thuật | Kích thước chi tiết (mm) |
|---|---|
| Tải trọng | 630kg (8-9 người) |
| Kích thước hố thang | 1800 (rộng) x 2000 (sâu) |
| Kích thước cabin | 1400 (rộng) x 1400 (sâu) x 2300 (cao) |
| Kích thước cửa | 900 (rộng) x 2100 (cao) |
| Hố pít (Pit) | Tối thiểu 1400 |
| Overhead (OH) | Tối thiểu 4500 |

Giải thích các thuật ngữ: Kích thước hố thang, cabin, hố pít và overhead (oh)
Việc hiểu đúng các thuật ngữ kỹ thuật là rất quan trọng để làm việc hiệu quả với đơn vị thi công. Theo ông Nguyễn Thanh Tùng, Giám đốc Kỹ thuật tại FujiKi, “nắm vững các thông số này không chỉ giúp chủ đầu tư giám sát công trình mà còn là yếu tố tiên quyết đảm bảo an toàn tuyệt đối theo tiêu chuẩn EN81”. Dưới đây là giải thích cho các thuật ngữ cơ bản:
- Kích thước hố thang (Hoistway): Là khoảng không gian thông thủy theo phương thẳng đứng từ trên xuống dưới để cabin thang máy có thể di chuyển. Kích thước này phải được xây dựng chính xác tuyệt đối.
- Kích thước cabin (Cabin): Là không gian bên trong thang máy nơi hành khách đứng. Kích thước này quyết định sức chứa và sự thoải mái khi sử dụng.
- Hố pít (Pit): Là phần không gian tính từ mặt sàn tầng dừng thấp nhất xuống đáy của hố thang. Đây là nơi chứa các thiết bị giảm chấn và một phần đối trọng.
- Overhead (OH): Là khoảng cách tính từ mặt sàn tầng trên cùng lên đến sàn phòng máy hoặc đỉnh hố thang. Không gian này đảm bảo an toàn khi cabin di chuyển đến tầng cao nhất.
Kích thước thang máy kính phù hợp cho một số không gian đặc thù
Kích thước thang máy kính không phải lúc nào cũng tuân theo một tiêu chuẩn cứng nhắc. Nó cần được tùy biến để phù hợp với bối cảnh kiến trúc và nhu cầu sử dụng riêng biệt, đặc biệt là trong các công trình cải tạo hoặc có thiết kế độc đáo.
- Thang máy cho nhà cải tạo: Các công trình này thường có không gian hạn chế. Giải pháp là sử dụng thang máy kính không phòng máy với hố pít nông và overhead thấp để giảm thiểu tác động vào kết cấu hiện hữu.
- Thang máy cho biệt thự thông tầng: Yếu tố thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu. Thang máy kính tròn hoặc thang máy vách kính panorama thường được lựa chọn để trở thành điểm nhấn kiến trúc, kết nối không gian.
- Thang máy quan sát ngoài trời: Kích thước cần tính toán đến yếu tố chịu lực của vách kính và kết cấu khung thép. Vật liệu phải có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và an toàn.
- Thang máy cho nhà ống, nhà phố: Thường được đặt ở vị trí giếng trời hoặc góc nhà để tiết kiệm diện tích. Kích thước hố thang siêu nhỏ (dưới 1400mm x 1400mm) là giải pháp tối ưu cho không gian này.

Kích thước ảnh hưởng đến thiết kế, thi công và chi phí như thế nào?
Lựa chọn kích thước thang máy là một quyết định mang tính chiến lược, tạo ra hiệu ứng domino lên toàn bộ dự án. Nó không chỉ đơn thuần là một con số kỹ thuật mà còn định hình cả về thẩm mỹ, quy trình xây dựng và ngân sách đầu tư.
- Ảnh hưởng đến thiết kế: Kích thước lớn hơn đồng nghĩa với cabin rộng rãi hơn, nhưng cũng chiếm nhiều diện tích sàn hơn, có thể làm thay đổi bố cục mặt bằng. Ngược lại, thang máy nhỏ gọn giúp tối ưu không gian nhưng cần thiết kế nội thất khéo léo để không tạo cảm giác chật chội.
- Ảnh hưởng đến thi công: Hố thang càng lớn, hố pít càng sâu thì quá trình thi công càng phức tạp, đòi hỏi gia cố kết cấu móng và dầm chịu lực cẩn thận hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình cải tạo.
- Ảnh hưởng đến chi phí: Chi phí thang máy tăng tỷ lệ thuận với kích thước và tải trọng. Một chiếc thang máy 630kg sẽ có giá cao hơn đáng kể so với thang 350kg do yêu cầu về động cơ, vật liệu cabin, ray dẫn hướng và hệ thống an toàn phức tạp hơn. Tại FujiKi, chúng tôi luôn tư vấn kỹ lưỡng để khách hàng chọn được kích thước phù hợp nhất với ngân sách.
Tổng kết
Qua những phân tích chi tiết, có thể thấy rằng việc xác định kích thước thang máy kính không chỉ dừng lại ở việc chọn một con số. Nó là quá trình bóc tách từng lớp ý nghĩa, từ thông số kỹ thuật cơ bản, sự phù hợp với không gian kiến trúc đặc thù, cho đến những tác động sâu sắc lên thiết kế, thi công và chi phí. Một lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ mang lại sự hài hòa về thẩm mỹ, tối ưu về công năng và đảm bảo an toàn bền vững cho công trình.
Hy vọng rằng với bảng thông số và các phân tích trong bài viết, bạn đã có một cái nhìn toàn diện để tự tin hơn trong quyết định của mình. Nếu cần tư vấn sâu hơn về giải pháp thang máy cho công trình cụ thể, đội ngũ chuyên gia của Thang Máy FujiKi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn kiến tạo một không gian sống hoàn hảo.
