
Chọn sai kích thước thang máy chở hàng có thể khiến bạn phải đập đi xây lại kết cấu, gây lãng phí hàng trăm triệu đồng và làm chậm tiến độ dự án. Đây không chỉ là việc chọn một con số trên bản vẽ, mà là quyết định nền tảng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, sự an toàn và chi phí đầu tư của toàn bộ công trình. Bài viết này sẽ cung cấp bảng thông số kỹ thuật cập nhật 2025 và hướng dẫn chi tiết cách tính toán để đảm bảo lựa chọn của bạn chính xác 100% ngay từ đầu, giúp bạn tránh xa những sai lầm tốn kém.
Bảng kích thước tiêu chuẩn cho thang máy chở hàng theo tải trọng
Dưới đây là bảng thông số kích thước thang máy chở hàng phổ biến nhất, được phân loại theo từng mức tải trọng. Các thông số này là cơ sở để kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng lên phương án thiết kế hố thang cho công trình.
| Tải trọng | Kích thước Cabin (Rộng x Sâu x Cao) | Kích thước Cửa (Rộng x Cao) | Kích thước Hố thang (Rộng x Sâu) | Hố Pit (Sâu) | Overhead (OH) |
|---|---|---|---|---|---|
| 500 Kg | 1500 x 1500 x 2200 mm | 1000 x 2100 mm | 2200 x 2000 mm | 1400 mm | 4200 mm |
| 1000 Kg | 1600 x 1800 x 2200 mm | 1100 x 2100 mm | 2400 x 2400 mm | 1500 mm | 4200 mm |
| 1500 Kg | 1800 x 2200 x 2200 mm | 1200 x 2100 mm | 2600 x 2800 mm | 1500 mm | 4400 mm |
| 2000 Kg | 2000 x 2500 x 2200 mm | 1500 x 2100 mm | 2800 x 3100 mm | 1600 mm | 4400 mm |
| 3000 Kg | 2200 x 2800 x 2400 mm | 1800 x 2100 mm | 3200 x 3500 mm | 1800 mm | 4500 mm |
Lưu ý: Các thông số trên là kích thước tham khảo phổ biến cho thang máy cáp kéo. Kích thước thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, công nghệ (thủy lực, không phòng máy) và yêu cầu cụ thể của dự án.

Giải mã ý nghĩa kích thước trên bản vẽ kỹ thuật
Để lựa chọn đúng, bạn cần hiểu ý nghĩa đằng sau mỗi con số. Việc hiểu các con số giúp bạn tự tin làm việc với nhà thầu và đơn vị cung cấp thang máy, đảm bảo không có sai sót nào xảy ra.
Kích thước cabin (lọt lòng): Chọn sao cho vừa pallet và xe nâng?
Kích thước cabin là không gian sử dụng thực tế để chứa hàng hóa. Khi tính toán, hãy luôn cộng thêm khoảng không gian cho người đi kèm và phương tiện vận chuyển.
- Loại hàng hóa: Kích thước hàng hóa lớn nhất, cồng kềnh nhất mà bạn cần vận chuyển là gì? Ví dụ, một pallet tiêu chuẩn Euro có kích thước 800mm x 1200mm.
- Phương tiện vận chuyển: Bạn sẽ dùng xe nâng tay (hand pallet truck) hay xe nâng điện? Một chiếc xe nâng tay cần ít nhất 1800mm để quay đầu. Do đó, chiều sâu cabin phải lớn hơn tổng chiều dài của pallet và xe nâng tay.
- Quy tắc vàng: Kích thước lọt lòng của cabin nên lớn hơn kích thước hàng hóa tối thiểu 200-300mm mỗi chiều để đảm bảo việc di chuyển ra vào dễ dàng, tránh va đập.
Kích thước hố thang (giếng thang): Tại sao phải có khoảng hở an toàn?
Hố thang là khoảng không gian xây dựng để cabin di chuyển. Kích thước hố thang luôn lớn hơn kích thước cabin vì nó phải chứa các bộ phận quan trọng sau:
- Ray dẫn hướng (Guide rails): Dẫn hướng cho cabin và đối trọng di chuyển thẳng đứng.
- Đối trọng (Counterweight): Cân bằng tải trọng của cabin, giúp động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm điện.
- Hệ thống cáp tải và các thiết bị an toàn.
Khoảng hở giữa cabin và vách hố thang là bắt buộc theo Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về an toàn thang máy, đảm bảo không có sự kẹt hay va chạm trong quá trình vận hành.

Độ sâu hố pit: Vì sao không thể xây nông hơn tiêu chuẩn?
Hố pit là phần không gian tính từ mặt sàn tầng thấp nhất trở xuống đáy hố thang. Nhiều chủ đầu tư muốn giảm độ sâu hố pit để tiết kiệm chi phí đào móng, nhưng đây là một sai lầm nghiêm trọng về kỹ thuật. Hố pit có vai trò cực kỳ quan trọng:
- Chứa bộ giảm chấn (Buffer): Đây là thiết bị an toàn cuối cùng, giúp dừng cabin một cách êm ái trong trường hợp nó vượt quá tốc độ hoặc đi xuống quá vị trí dừng tầng cuối.
- Không gian an toàn cho kỹ thuật viên: Cung cấp khoảng trống cần thiết để nhân viên kỹ thuật thực hiện công việc bảo trì, sửa chữa dưới đáy cabin.
- Lắp đặt bộ căng cáp của bộ khống chế vượt tốc (Governor).
Xây hố pit không đủ sâu sẽ vi phạm tiêu chuẩn an toàn và không một đơn vị lắp đặt uy tín nào dám nghiệm thu công trình.
Chiều cao overhead (OH): Yếu tố quyết định an toàn và loại máy kéo
Overhead (OH) là khoảng cách từ sàn tầng trên cùng đến sàn phòng máy (hoặc đỉnh của hố thang). Chiều cao này cũng được quy định chặt chẽ vì các lý do:
- Đảm bảo không gian cho quãng đường vượt tốc: Cho phép cabin có đủ khoảng không gian an toàn phía trên nếu nó không dừng đúng vị trí.
- Chứa máy kéo và tủ điện: Đối với thang máy có phòng máy, OH phải đủ cao để lắp đặt toàn bộ hệ thống máy kéo, tủ điều khiển.
- Không gian làm việc an toàn: Tương tự hố pit, OH cung cấp không gian để kỹ thuật viên đứng trên nóc cabin thực hiện bảo trì một cách an toàn.
So sánh yêu cầu không gian giữa thang có và không có phòng máy
Việc lựa chọn giữa thang máy có phòng máy (Machine Room – MR) và không có phòng máy (Machine Roomless – MRL) ảnh hưởng lớn đến thiết kế xây dựng.
| Không gian | Thang máy có phòng máy (MR) | Thang máy không phòng máy (MRL) |
| Yêu cầu | Cần xây dựng một phòng kỹ thuật riêng ở trên đỉnh hố thang để đặt máy kéo và tủ điện. | Không cần phòng máy riêng. Máy kéo được đặt gọn trong hố thang, tủ điện có thể đặt ở cửa tầng trên cùng. |
| Ưu điểm | Dễ dàng bảo trì, sửa chữa. Thường có giá thành ban đầu thấp hơn. | Tiết kiệm diện tích, linh hoạt về kiến trúc, thẩm mỹ cao. |
| Nhược điểm | Tốn diện tích xây dựng, ảnh hưởng đến kiến trúc tổng thể của tòa nhà. | Chi phí đầu tư có thể cao hơn. Việc bảo trì, cứu hộ phức tạp hơn một chút so với loại có phòng máy. |

Hướng dẫn 3 bước tính toán kích thước cho dự án của bạn
Để có được thông số chính xác cho dự án của mình, hãy thực hiện theo 3 bước đơn giản sau:
Bước 1: Xác định hàng hóa và tải trọng lớn nhất
Liệt kê tất cả các loại hàng hóa bạn sẽ vận chuyển. Chú ý đến vật phẩm có kích thước hoặc trọng lượng lớn nhất, vì đó sẽ là yếu tố quyết định. Đừng quên tính cả trọng lượng của xe nâng và người đi kèm.
Bước 2: Mô phỏng quá trình vận chuyển
Bạn sẽ dùng xe nâng tay hay xe nâng điện? Hàng hóa được đưa vào theo chiều dọc hay chiều ngang? Hãy tính toán không gian cần thiết để xe nâng có thể xoay trở và ra vào cabin một cách thuận tiện.
Bước 3: Đối chiếu và tham vấn chuyên gia
Sau khi có các thông số sơ bộ, hãy đối chiếu với bảng kích thước tiêu chuẩn ở trên. Quan trọng nhất, hãy liên hệ với các đơn vị cung cấp thang máy uy tín để nhận được tư vấn kỹ thuật chi tiết. Một chuyên gia giàu kinh nghiệm như Ông Nguyễn Thanh Tùng, Giám đốc Kỹ thuật tại Công ty Cổ phần Sản xuất Thang máy FUJIKI, sẽ giúp bạn rà soát lại các tính toán, đưa ra giải pháp tối ưu nhất về cả kỹ thuật và chi phí, đảm bảo bản vẽ thiết kế hoàn toàn chính xác trước khi thi công.
Kết luận
Việc xác định kích thước thang máy chở hàng là một bước đi chiến lược, đòi hỏi sự kết hợp giữa việc hiểu rõ nhu cầu vận hành thực tế và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn. Bằng cách nắm vững ý nghĩa của từng thông số từ cabin, hố thang, hố pit đến overhead, và áp dụng quy trình tính toán 3 bước, bạn có thể tự tin đưa ra quyết định đúng đắn. Đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của các chuyên gia để đảm bảo dự án của bạn vận hành trơn tru, hiệu quả và an toàn tuyệt đối trong nhiều năm tới.
